Điều kiện hoạt động.
- Nhiệt độ chất lỏng lên tới +40°C.
- Hàm lượng cát tối đa: 0.1 %
- Nguồn điện: 1pha/220V/50Hz.
- Điều khiển bằng phao nổi.
- Sai số đườg đặc tính chuẩn ISO 9906.
Động cơ.
- Cuộn dây đồng.
- Lớp cách nhiệt B.
- Lớp bảo vệ IPX8.
Vật liệu chính
Cánh quạt | Nhôm đúc |
Lưới lọc | AISI 304 SS |
Vỏ ngoài động cơ | AISI 304 SS |
Tay cầm | AISI 304 SS |
Phớt cơ khí | Carbon – Gốm |
Bảng thông số kỹ thuật.
Mã sản phẩm | Công suất (kw) | Họng xả (mm) | Nguồn điện (V/Hz) | Lưu lượng max (l/p) | Cột áp max (m) |
SFm6-15-0.37F | 0.37 | 34 | 1pha/220V/50Hz | 150 | 17.4 |
SFm6-18-0.55F | 0.5 | 34 | 150 | 20.2 | |
SFm6-22-0.75F | 0.75 | 34 | 200 | 24.4 | |
SFm6-25-1.1F | 1.1 | 34 | 250 | 27.5 | |
SFm10-28-1.5F | 1.5 | 48 | 250 | 31.9 | |
SFm15-32-2.2F | 2.2 | 48 | 500 | 37.4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.